Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glottal catch


noun
a stop consonant articulated by releasing pressure at the glottis;
as in the sudden onset of a vowel (Freq. 1)
Syn:
glottal stop, glottal plosive
Hypernyms:
stop consonant, stop, occlusive, plosive consonant, plosive speech sound, plosive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.